Trong cộng đồng game thủ, ý niệm về “chơi game trên Mac” thường bị coi là một trò đùa, một chủ đề mang tính châm biếm. Tuy nhiên, sự thật là trong phần lớn lịch sử của Apple, các thiết bị máy tính của hãng (thậm chí trước cả kỷ nguyên Mac) đã từng là những nền tảng hàng đầu để trải nghiệm các tựa game mới nhất. Đây chính là thời điểm thích hợp để chúng ta cùng nhìn lại hành trình đầy thăng trầm đó và khẳng định vị thế tiềm năng của Mac trong ngành công nghiệp game.
Khởi Đầu Của Kỷ Nguyên Game Trên Máy Tính Apple
Thực tế, Macintosh không phải là chiếc máy tính gia đình đầu tiên của Apple. Trước đó, Apple II đã là một nền tảng phát triển game cực kỳ phổ biến. Wikipedia liệt kê 632 tựa game cho Apple II, và con số này có lẽ còn chưa đầy đủ. Apple II là ngôi nhà của nhiều huyền thoại game như Wizardry, Ultima, King’s Quest, Choplifter, Karateka và Prince of Persia, khẳng định vai trò tiên phong của Apple trong lĩnh vực giải trí điện tử.
Máy tính Mac đầu tiên, ra mắt vào năm 1984, ban đầu không được nhìn nhận là một cỗ máy chơi game giải trí, đặc biệt khi nó chỉ sở hữu màn hình đơn sắc và dung lượng RAM khiêm tốn 128KB (sau này có thể nâng cấp lên 512KB). Điều này cho thấy việc Apple xuất xưởng sản phẩm với RAM hạn chế dường như đã là một truyền thống lâu đời của hãng!
Máy tính Apple Macintosh đời đầu với màn hình đơn sắc, ra mắt năm 1984
Dù vậy, điều đó không ngăn cản các nhà phát triển tạo ra những tựa game chạy được trên Mac đời đầu, chẳng hạn như Lode Runner, Mac Attack (một bản sao của Battlezone), và nhiều trò chơi thú vị khác. Mặc dù chỉ hiển thị đơn sắc, chúng vẫn có đồ họa sắc nét đáng kinh ngạc và hình ảnh động chi tiết. Ban đầu, Mac hướng đến đối tượng người dùng muốn thực hiện các công việc “nghiêm túc” tại nhà, nhưng trò chơi điện tử luôn tìm được đường đi của mình, và ngay cả Mac cũng có phần riêng.
Macintosh II: Mang Màu Sắc Đến Thế Giới Game Mac
Mặc dù không mạnh mẽ hơn nhiều so với Mac đời đầu, Macintosh II đã mang khả năng hiển thị màu sắc đến dòng máy Mac, một tính năng mà nhiều người hâm mộ Apple đã rất mong đợi, vì họ thường phải giữ lại hệ thống Apple II màu sắc của mình để chơi game. Đây không phải là một hệ thống mang đến một loạt game mới, nhưng nhiều tựa game Mac kinh điển đã nhận được bản nâng cấp để hỗ trợ hiển thị màu.
Tuy nhiên, đây là một chiếc máy tính có giá khởi điểm khoảng 5.500 USD (tương đương hơn 15.000 USD ở thời điểm hiện tại!), mức giá này đặt nó vào phân khúc máy trạm. Điều đó thực sự giúp chúng ta có cái nhìn rõ hơn về những lời phàn nàn về PC gaming hiện đại “đắt đỏ”! Với mức giá này, lượng người dùng cài đặt không thể quá lớn, khiến các nhà phát triển game khó có thể biện minh cho thời gian và chi phí bỏ ra để phát triển game cho Mac, hoặc port chúng từ các nền tảng khác.
Mac II khác biệt đáng kể so với Mac ban đầu, vốn không đặc biệt dễ nâng cấp. Dòng Mac II có thiết kế tương tự PC IBM hơn, với nhiều tùy chọn mở rộng. Các mẫu máy sau này trong dòng Mac II có thể chạy các tựa game màu phức tạp hơn. Các trò chơi như Pathways Into Darkness, một tựa game bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS) đầu tiên của Bungie (nổi tiếng với Halo), đã yêu cầu bộ xử lý Motorola 68020 của Macintosh II là cấu hình tối thiểu trong sách hướng dẫn game. Điều này cho thấy đây là một cỗ máy khá mạnh mẽ vào thời điểm đó.
Giao diện trò chơi Pathways Into Darkness, tựa game FPS nổi tiếng trên Macintosh II của Bungie
Myst và Marathon: Khi Apple Dẫn Đầu Xu Hướng Game Đa Phương Tiện
Trong những năm 90, gaming trên Mac đạt đến đỉnh cao công nghệ, đặc biệt nhờ sự ra đời của đa phương tiện trên CD-ROM. Các tựa game như The 7th Guest và Myst đã trình diễn khả năng trình chiếu video full-motion. Trong khi đó, Marathon và hai phần tiếp theo của nó đã mang đến một câu trả lời độc quyền cho Mac để đối đầu với DOOM.
Ảnh chụp màn hình từ series game Marathon, đối thủ của DOOM trên nền tảng Mac
Mac đã đi trước một chút so với PC và thậm chí cả các console về mặt đa phương tiện, cho đến khi PlayStation đời đầu ra mắt và các PC được trang bị ổ CD-ROM, card âm thanh cùng hệ điều hành Windows 95. Sau đó, lợi thế vượt trội của Mac dần mất đi.
Thất Bại Đáng Tiếc Của Console Apple Pippin
Máy chơi game console Apple Pippin, sản phẩm thất bại của Apple trong thập niên 90
Mặc dù không thể phủ nhận có nhiều tựa game tuyệt vời cho Mac, chúng phần lớn là thành quả ngẫu nhiên trên một hệ thống máy tính được thiết kế cho công việc, chứ không phải giải trí. Tuy nhiên, vào giữa những năm 90, Apple đã hợp tác với Bandai để sản xuất một máy chơi game console có tên Pippin, trực tiếp cạnh tranh với PlayStation và Nintendo 64. Tính năng “sát thủ” của Pippin là khả năng chơi game Mac, nhưng nó lại quá đắt, quá chậm và Apple chỉ bán được rất ít. Đây được xem là một trong những thất bại lớn nhất và có lẽ là đáng xấu hổ nhất của công ty.
Apple Đánh Mất “Halo”: Cú Sốc Lớn Với Cộng Đồng Game Mac
Vào cuối những năm 90, Apple dường như đã sẵn sàng cho một sự hồi sinh mạnh mẽ trong ngành game. Tại Macworld 1999, Bungie đã giới thiệu một dự án mới đầy tham vọng mang tên Halo. Tuy nhiên, Microsoft đã nhanh chóng thâu tóm Bungie vào năm 2000, biến Halo trở thành tựa game chủ lực cho console Xbox sắp ra mắt của hãng. Đây là một đòn giáng mạnh vào cộng đồng game Mac, khi một trong những tựa game tiềm năng nhất của họ đã trở thành độc quyền cho Windows và Xbox.
Hình ảnh game Halo khi còn đang được phát triển dưới dạng game chiến thuật thời gian thực trên Mac
Ở thời điểm đó, Halo vẫn chưa phải là một tựa game bắn súng góc nhìn thứ nhất, mà đang được phát triển dưới dạng một trò chơi chiến thuật thời gian thực, tương tự như những gì chúng ta có với các tựa Halo Wars sau này. Do đó, không thể biết liệu Halo mà chúng ta có được trên Mac có còn là tựa game đột phá mà chúng ta biết và yêu thích ngày nay hay không.
Giai Đoạn Trầm Lắng: Mac Intel, Bootcamp và Sự Thống Trị Của Game Windows
Sau khi Apple chuyển đổi từ chip IBM PowerPC sang bộ xử lý Intel, với những chiếc Mac Intel đầu tiên ra mắt vào năm 2006, mọi thứ trở nên khá yên ắng đối với Mac gaming. Một lý do tiềm năng cho sự trầm lắng này là việc Mac Intel có thể chạy Windows thông qua giải pháp Bootcamp của Apple. Điều này có nghĩa là người dùng có thể chơi gần như bất kỳ tựa game PC Windows nào trên Mac của mình, miễn là máy có đủ cấu hình.
Mặc dù việc phải khởi động lại (dual-boot) khá phiền toái, nhưng nó đã làm giảm động lực để tạo ra các tựa game Mac native, vì người dùng Mac đã có một giải pháp vững chắc để chơi game trên hệ thống Apple của họ. Điều đó không có nghĩa là không có game Mac native nào, chỉ là chúng không còn phổ biến như trước.
Một lý do khác khiến Mac gaming trong giai đoạn này không mấy sôi động là do các chip đồ họa tích hợp Intel kém mạnh mẽ vào thời điểm đó. Ngay cả chiếc MacBook Pro Intel đời 2019 của tôi cũng hầu như không thể chạy nổi phiên bản Mac native của Bioshock. Người dùng Mac desktop cũng chỉ có một lựa chọn hạn chế các card AMD, nếu có bất kỳ tùy chọn nào.
Steam và Metal: Nền Tảng Cho Sự Hồi Sinh
Thông báo Resident Evil Village có mặt trên Mac, minh chứng cho khả năng gaming của Apple Silicon
Một bước ngoặt quan trọng đến vào năm 2010, khi Valve mang Steam, cửa hàng game PC lớn nhất, đến với macOS. Điều này giúp việc tìm kiếm, mua và chơi các tựa game Mac native trở nên dễ dàng hơn từ một nơi tiện lợi. Hơn nữa, Steam độc lập với Mac App Store, và ngay cả hiện nay, việc mua game trên Steam thường rẻ hơn nhiều so với cửa hàng chính thức của Apple.
Vào năm 2014, Apple đã phát hành Metal, API đồ họa 3D của riêng họ, tương tự như DirectX và Vulcan. Metal là một sự thay thế độc quyền cho OpenGL, và mục tiêu của nó là cung cấp quyền truy cập cấp thấp, tương tự như console, vào GPU, cho phép hiệu suất tốt nhất và hiệu quả năng lượng cao hơn trong các ứng dụng 3D như game.
Với Metal, Apple đã đặt nền móng để các nhà phát triển game dễ dàng hơn trong việc tạo ra các trò chơi hiện đại cho macOS. Đây cũng là nền tảng cho công nghệ ray-tracing và AI-upscaling của riêng Apple, những bổ sung được đưa vào sau này.
Apple Silicon: Thay Đổi Hoàn Toàn Cuộc Chơi Cho Mac Gaming
Vào năm 2020, Apple đã công bố và phát hành chip M1, con chip đầu tiên trong dòng “Apple Silicon” mới, đánh dấu sự rời bỏ chip Intel. Điều này đã thay đổi mọi thứ. Không chỉ Apple Silicon tiết kiệm năng lượng hơn đáng kể so với chip Intel, mà nó còn mang lại những cải tiến GPU đáng kể. Chiếc MacBook Air M1 bản tiêu chuẩn của tôi về cơ bản có thể chơi được các loại game tương tự như PlayStation 4, và đột nhiên, ngay cả chiếc Mac rẻ nhất cũng trở thành một hệ thống chơi game có khả năng.
Nhanh chóng đến thời điểm hiện tại, các hệ thống Apple Silicon hiện đại đang cạnh tranh với các PC gaming tầm trung về sức mạnh đồ họa, và Apple đã tích cực mở rộng hỗ trợ chơi game của mình. Nhiều nhà phát triển đã hoặc đang có ý định port game Windows hoặc console của họ sang Mac, và Apple đã cung cấp bộ công cụ port game (Game Porting Kit) để làm cho quá trình này dễ dàng nhất có thể.
Tuy nhiên, nhờ sự tiến bộ chung trong công nghệ lớp tương thích (compatibility layer), thứ giúp Steam Deck có thể chơi game Windows, Mac thậm chí có thể không cần nhiều bản port native để trở thành cỗ máy chơi game tuyệt vời một lần nữa. Ví dụ, tôi đã có những trải nghiệm tuyệt vời khi chơi game bằng Whiskey, một phần mềm chạy gần như mọi game Windows tôi đã thử cho đến nay.
MacBook Air M3 13-inch, minh chứng cho sức mạnh xử lý game của chip Apple Silicon thế hệ mới
Cũng cần lưu ý rằng Mac chạy Apple Silicon có thể chạy chính xác cùng phần mềm như iPhone, iPad và Apple TV. Điều này có nghĩa là các nhà phát triển game về cơ bản chỉ cần port hoặc phát triển game một lần, và sau đó có thể phân phối nó đến lượng người dùng khổng lồ từ các thiết bị Apple kết hợp.
Kết Luận
Hiện tại, tương lai của Mac gaming trông sáng sủa hơn bất kỳ thời điểm nào trong lịch sử của công ty. Với sự quan tâm mới mẻ của cả nhà phát triển game và người chơi đối với hệ sinh thái của Apple, chúng ta có thể kỳ vọng sẽ có nhiều phát triển thú vị trong vài năm tới, khẳng định rằng Mac đã, đang và sẽ là một nền tảng đáng gờm trong thế giới trò chơi điện tử.
Bạn đã từng chơi game trên Mac chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn về hành trình chơi game trên các thiết bị Apple qua từng thời kỳ trong phần bình luận bên dưới!