Hơn một thập kỷ kể từ khi ra mắt, systemd
vẫn là chủ đề gây tranh cãi không dứt trong cộng đồng Linux. Tuy nhiên, với nhiều người dùng, bao gồm cả tôi, systemd
đã trở thành một phần không thể thiếu và mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Mặc dù thường xuyên thử nghiệm các bản phân phối Linux không sử dụng systemd
, tôi vẫn lựa chọn gắn bó với các hệ thống dựa trên systemd
cho công việc và sử dụng hàng ngày. Bài viết này sẽ đi sâu vào những lý do cụ thể lý giải cho sự lựa chọn này và tại sao systemd
lại là một bước tiến cần thiết cho hệ sinh thái Linux hiện đại.
Sự Lỗi Thời Của SysVInit: Lý Do systemd Ra Đời
Khi systemd
lần đầu tiên xuất hiện vào đầu những năm 2010, nhiều người dùng Linux đã đặt câu hỏi về sự cần thiết của một cuộc cải tổ triệt để hệ thống khởi tạo (init system) mà Linux đã sử dụng trong suốt thời gian dài.
Nguồn gốc và hạn chế của SysVInit trong kỷ nguyên hiện đại
Hệ thống cũ, System V Init hay SysVInit, có nguồn gốc từ những năm 1980. Vào thời điểm đó, các hệ thống Unix được sử dụng theo cách rất khác so với các máy tính hiện đại. Unix chủ yếu chạy trên các máy tính mini lớn và các máy trạm mạnh mẽ. SysVInit khởi chạy các dịch vụ theo tuần tự, điều này có thể làm tăng thời gian khởi động. Máy tính xách tay cực kỳ hiếm hoi vào thời kỳ đó, và chuẩn kết nối USB chưa hề tồn tại. Các thiết bị ngoại vi thường chỉ được thêm vào hoặc gỡ bỏ giữa các lần khởi động hệ thống. Cấu hình của hệ thống thường không thay đổi trong suốt quá gian hoạt động. Một khi hệ thống đã khởi động, nó thường chạy liên tục trong một thời gian dài, do đó thời gian khởi động không phải là một vấn đề lớn. Thay đổi phần cứng trên các hệ thống chia sẻ cũng hiếm khi xảy ra và thường là trải nghiệm “một lần và xong”.
Theo truyền thống, nếu bạn thêm một phần cứng mới, ngay cả một ổ đĩa ngoài, bạn sẽ phải tắt và khởi động lại hệ thống. SysVInit cũng khá phức tạp, với các tập lệnh shell (shell scripts) tương ứng với các “runlevels” (mức chạy). Cách tiếp cận này trở nên không còn phù hợp khi Linux ngày càng trở nên phổ biến rộng rãi.
Nhu cầu về một hệ thống khởi tạo linh hoạt hơn
Với các máy tính hiện đại, người dùng có thể cắm ổ đĩa USB, hoặc chuyển đổi giữa mạng Wi-Fi và mạng dây một cách liên tục trên máy tính xách tay. systemd
được thiết kế để có thể phản ứng ngay lập tức với các phần cứng được “hotplug” (cắm nóng) như vậy.
Việc các thành phần chính của hệ điều hành có thể được thay thế khi cần thiết là một minh chứng cho sức mạnh của ý tưởng về các hệ điều hành giống Unix. systemd
ra đời chính là để giải quyết những hạn chế cố hữu của SysVInit và đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên máy tính hiện đại, nơi tính linh hoạt và khả năng phản ứng tức thì với thay đổi phần cứng là điều kiện tiên quyết.
Giao diện dòng lệnh hiển thị trạng thái dịch vụ qua systemctl trên Arch Linux
systemd: Một Phần Không Thể Thiếu Của Hệ Sinh Thái Linux
Trong giai đoạn systemd
mới nổi lên, đã có rất nhiều cuộc tranh luận và cạnh tranh về việc hệ thống nào sẽ thay thế nó. Cuộc tranh luận đôi khi trở nên gay gắt đến mức một số nhà phát triển bản phân phối Linux đã phải từ chức vì áp lực liên tục từ những lời chỉ trích của người dùng Linux.
Vượt qua tranh cãi: systemd và sự chấp nhận rộng rãi
Dù tốt hay xấu, việc sử dụng một bản phân phối Linux phổ biến hiện nay đồng nghĩa với việc sử dụng systemd
. Các tài liệu hướng dẫn sẽ đề cập đến nó, và nếu bạn tìm kiếm hỗ trợ khi gặp sự cố, rất có thể bạn sẽ phải sử dụng tiện ích systemctl
để chẩn đoán và khắc phục.
Bởi vì systemd
đã trở nên quá tích hợp vào cách thức hoạt động của các bản phân phối Linux hiện đại, hầu hết các bản phân phối lớn khó có khả năng thay thế nó trừ khi họ có một lý do thực sự thuyết phục. Điều này không phải là một kịch bản quá xa vời. Nếu bạn đã sử dụng Linux vào những năm 2000, bạn có thể nghĩ rằng hệ thống SysVInit sẽ tồn tại mãi mãi. Nếu bạn không thích nó, bạn có thể sử dụng một trong các hệ điều hành BSD.
Có thể một ai đó sẽ tạo ra một hệ thống init khác, một hệ thống mà các nhà phát triển Linux cho rằng tốt hơn. Một ứng cử viên tiềm năng có thể là bất cứ thứ gì mà các nhà phát triển BSD tạo ra để thay thế hệ thống init cũ kỹ của họ. Tôi hình dung nó sẽ tương tự như launchd
của macOS, một hệ thống cũng đã ảnh hưởng đến systemd
.
Triết lý “Đủ tốt” trong phát triển phần mềm
Đối với nhiều nhà phát triển bản phân phối Linux, systemd
dường như là một lựa chọn ít nhất là “đủ tốt”. Trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, bao gồm cả kỹ thuật phần mềm, bạn phải chấp nhận những đánh đổi khi thiết kế mọi thứ cho thế giới thực, thay vì cố gắng xây dựng giải pháp tuyệt đối tốt nhất. systemd
đã chứng minh được sự ổn định, hiệu quả và khả năng đáp ứng các yêu cầu hiện đại, khiến nó trở thành một lựa chọn “đủ tốt” và khó có thể thay thế trong tương lai gần.
Trải nghiệm Thực Tế với systemd: Đơn Giản và Hiệu Quả
Một trong những lý do khiến tôi có xu hướng gắn bó với các bản phân phối dựa trên systemd
là vì tôi chưa bao giờ gặp vấn đề gì với nó. Mặc dù câu trả lời “works for me” (hoạt động tốt với tôi) có thể gây khó chịu khi phản hồi về các vấn đề của Linux, nhưng cá nhân tôi không có bất kỳ phàn nàn nào trong quá trình sử dụng của mình.
Sự dễ dàng khi quản lý dịch vụ với systemctl
Tôi thích systemd
hơn phương pháp cũ. Tôi chưa bao giờ hoàn toàn thoải mái với SysVInit, với nhu cầu quản lý các tập lệnh shell và các mức chạy của nó. Tôi cảm thấy khó chịu mỗi khi thấy tài liệu hướng dẫn về việc bật hoặc tắt dịch vụ, mặc dù đó là điều tôi hiếm khi làm trên các hệ thống máy tính để bàn, vì hầu hết chúng đều được thiết lập với những gì cần thiết để chạy ngay lập tức.
Khi tôi cần bật, tắt, khởi động hoặc dừng dịch vụ, tôi chỉ cần chạy một lệnh systemctl
nhanh chóng. Đó là tất cả những gì cần thiết. Với tư cách là một người dùng chỉ thỉnh thoảng khởi động và dừng dịch vụ, bất chấp sự “phình to” được cho là của systemd
, tôi vẫn thấy lệnh systemctl
dễ hiểu và dễ sử dụng.
Dòng lệnh liệt kê các đơn vị (units) của systemd, thể hiện khả năng quản lý dịch vụ linh hoạt
Ví dụ thực tế: Cài đặt và cấu hình dịch vụ trên Arch Linux
Gần đây, tôi đã cài đặt Arch Linux trong một máy ảo. Tôi đã phải bật một số dịch vụ, vì Arch là một bản phân phối yêu cầu “tự tay cấu hình” nhiều hơn các bản phân phối Linux khác. Tất cả những gì tôi cần làm chỉ là một vài lệnh systemctl
. Điều này minh chứng cho sự đơn giản và hiệu quả của systemd
ngay cả trong môi trường “can thiệp sâu” như Arch Linux.
Đánh giá từ Arch Linux: Bằng Chứng Về Sự Tin Cậy Của systemd
Một yếu tố cuối cùng đã khiến tôi hoàn toàn ủng hộ systemd
là việc Arch Linux đã chuyển sang sử dụng nó. Arch đã có tiếng là bản phân phối dành cho những người dùng Linux sành sỏi, những người muốn kiểm soát nhiều hơn cách hệ thống của họ được cấu hình. Bạn có thể chọn công cụ phân vùng, bộ nạp khởi động, cũng như môi trường máy tính để bàn, hoặc thậm chí quyết định có cài đặt môi trường máy tính để bàn nào hay không.
Arch Linux và triết lý “Thực dụng”
Khi tôi tìm thấy một bài đăng cũ trên diễn đàn từ một trong những nhà phát triển Arch vào năm 2012, được liên kết từ Arch Wiki, tôi đã nghiên cứu kỹ trường hợp mà nhà phát triển đó đưa ra. Nhà phát triển đã trích dẫn khả năng biết mọi thứ đang diễn ra với hệ thống, khả năng phát hiện các thiết bị hotplugged, tính mô-đun, các tính năng bảo mật và sandboxing của systemd
, cũng như quá trình phát triển đa nền tảng của dự án systemd
.
Theo Arch Wiki, một trong những kim chỉ nam của bản phân phối này là “tính thực dụng”:
Arch là một bản phân phối thực dụng chứ không phải là một bản phân phối mang tính ý thức hệ. Các nguyên tắc ở đây chỉ là những hướng dẫn hữu ích. Cuối cùng, các quyết định thiết kế được đưa ra dựa trên từng trường hợp cụ thể thông qua sự đồng thuận của nhà phát triển. Phân tích kỹ thuật dựa trên bằng chứng và tranh luận là điều quan trọng, chứ không phải chính trị hay ý kiến đông đảo.
Arch Linux luôn gây ấn tượng với tôi như một bản phân phối Linux “kiểu Unix” với trọng tâm là cấu hình dựa trên văn bản và mức độ kiểm soát mà nó mang lại cho người dùng.
Các ưu điểm kỹ thuật được Arch Linux công nhận
Nếu các nhà phát triển Arch có thể thấy được những ưu điểm của systemd
bất chấp sự “phình to” được cho là của nó, tôi nghĩ systemd
đáng được xem xét nghiêm túc. Bất kỳ sự e ngại nào còn sót lại đối với systemd
đều tan biến. Điều này có vẻ giống như một lập luận dựa trên thẩm quyền, nhưng đội ngũ phát triển Arch đã giành được sự tin tưởng của tôi thông qua kết quả của họ. Việc một bản phân phối đòi hỏi kiểm soát cao như Arch chấp nhận systemd
là một bằng chứng rõ ràng cho tính kỹ thuật vững chắc và giá trị thực tiễn của nó.
Giao diện bài viết về systemd trên Arch Wiki, minh họa sự hỗ trợ và tích hợp sâu rộng
systemd: Tối Ưu Hóa Trải Nghiệm Người Dùng, Ít Tương Tác Trực Tiếp
Hệ thống init có thể là một phần quan trọng của Linux, nhưng đối với tôi, nó chủ yếu hoạt động “đằng sau hậu trường”. Tôi hiếm khi tương tác trực tiếp với nó ngoài việc sử dụng lệnh systemctl
để quản lý dịch vụ.
Quản lý tiến trình và ghi nhật ký hệ thống
Mặc dù việc khởi chạy và đóng các chương trình trong ngày có thể được coi là quản lý tiến trình, nhưng hầu hết thời gian, tôi nghĩ rằng tôi có thể đếm trên đầu ngón tay số lần tôi tương tác trực tiếp với systemd
để quản lý các tiến trình thông qua systemctl
. Trên một bản phân phối máy tính để bàn, có lẽ chỉ một hoặc hai lần.
Tôi thỉnh thoảng kiểm tra nhật ký, như bất kỳ người dùng nào cũng nên làm. Nhật ký nhị phân của systemd
cũng gây tranh cãi, nhưng lệnh journalctl
lại rất dễ sử dụng. Nhiều nhật ký trên Ubuntu dường như được sao chép vào thư mục /var/log
, vì vậy tôi có thể kiểm tra chúng bằng một trình soạn thảo văn bản thông thường.
Dòng lệnh journalctl hiển thị các bản ghi nhật ký hệ thống, công cụ quản lý log hiệu quả của systemd
Đánh giá các bản phân phối không systemd
Việc systemd
hoạt động ở chế độ nền là một trong những lý do khiến các bản phân phối tự quảng cáo là “không có systemd
” không gây ấn tượng nhiều với tôi. Tôi đã thử nghiệm một vài bản gần đây, chẳng hạn như EXE GNU/Linux và Obarun. Các nhà phát triển bản phân phối có quyền tự do thêm hoặc không thêm bất cứ thứ gì vào bản phân phối của họ tùy ý.
Khi tôi đánh giá các bản phân phối, tôi cố gắng đặt mình vào vị trí của một người dùng bình thường, chứ không phải một “hacker Linux” có những quan điểm mạnh mẽ ủng hộ hoặc phản đối systemd
. Trải nghiệm người dùng quan trọng hơn rất nhiều so với những gì diễn ra “dưới vỏ bọc” của hệ thống. Một bản phân phối sẽ thành công hay thất bại dựa trên tất cả những gì nó có, không chỉ riêng thành phần init system. Một số bản phân phối mang lại trải nghiệm độc đáo, chẳng hạn như các thiết kế theo phong cách retro của EXE GNU/Linux.
Thay Đổi Là Cần Thiết: Sự Tiến Hóa Của Hệ Điều Hành
Mặc dù hệ thống init SysVInit ban đầu đã hoạt động tốt trong nhiều năm, nhưng những thay đổi trong thế giới máy tính cuối cùng đã khiến nó trở nên lỗi thời trong một thế giới ngày càng di động và trực tuyến.
Sự thích nghi với phần cứng và người dùng hiện đại
Có thể có một số lo ngại về kích thước của systemd
hoặc sự thống trị được cho là của quá trình phát triển Linux bởi Red Hat và công ty mẹ của nó là IBM. Tuy nhiên, thế giới thay đổi, phần cứng máy tính thay đổi, và phần mềm hệ điều hành cũng phải thay đổi theo. Hệ điều hành phải phục vụ người dùng và chạy các chương trình của họ. Chúng phải phát triển cùng với những gì người dùng làm với chúng. Chúng không thể là những “hiện vật bảo tàng” đứng yên trong quá khứ.
Sự xuất hiện và phổ biến của systemd
là một minh chứng cho sự tiến hóa không ngừng của Linux, đảm bảo rằng hệ điều hành này vẫn phù hợp và hiệu quả trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng.
Kết luận
systemd
đã trở thành một phần không thể thiếu của hệ sinh thái Linux hiện đại, mang lại những cải tiến đáng kể về tốc độ khởi động, quản lý dịch vụ linh hoạt, và khả năng tương thích với phần cứng “cắm nóng” (hotplug). Dù vẫn còn những ý kiến trái chiều, nhưng tính hiệu quả, ổn định và sự chấp nhận rộng rãi từ các bản phân phối lớn như Arch Linux đã chứng minh giá trị thực tiễn của nó. Với tư cách là một người dùng và chuyên gia, tôi tin rằng systemd
là một bước tiến cần thiết, giúp Linux tiếp tục phát triển và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng trong kỷ nguyên số.
Bạn nghĩ sao về systemd
? Hãy chia sẻ trải nghiệm và quan điểm của bạn trong phần bình luận bên dưới!